Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
概測 概測
đo đạc sơ bộ
天測 てんそく
Sự quan sát thiên văn
敷設船 ふせつせん
Tàu chuyên dụng lắp đặt thiết bị dưới nước
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
設置型 せっちかた
loại lắp đặt
概測する 概測する
ước tính
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.