Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測量学
そくりょうがく
surveying, land surveying
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
概測する 概測する
ước tính
再測量 さいそくりょう
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
測量家 そくりょうか
nhà quan trắc
測量法 そくりょーほー
phương pháp đo lường
「TRẮC LƯỢNG HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích