測量学
そくりょうがく「TRẮC LƯỢNG HỌC」
☆ Danh từ
Surveying, land surveying

測量学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測量学
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
再測量 さいそくりょう
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
測量家 そくりょうか
nhà quan trắc
測量法 そくりょーほー
phương pháp đo lường
測量士 そくりょうし
kiểm soát viên được đăng ký