Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
概測する 概測する
ước tính
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
測角器 そっかくき
thước thợ.
測高器 そっこうき
máy đo độ cao
測光器 そっこうき
quang kế
測程器 そくていき はかほどき
(ship có) đốn khúc