Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 港の見える丘公園
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
公園 こうえん
công viên
見に入る 見に入る
Nghe thấy
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
見える みえる まみえる
đến
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見え見え みえみえ
rõ ràng