Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
へたへた
falling down, lacking the energy to stand, collapsing
港 みなと こう
cảng.
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
閉港 へいこう
Đóng cảng