Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 港南緑水公園
公園 こうえん
công viên
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.