Các từ liên quan tới 港湾空港技術研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
港湾 こうわん
cảng.
航空宇宙技術研究所 こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ
viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật.
港湾税 こうわんぜい
những nhiệm vụ bến cảng
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
港湾倉庫 こうわんそうこ
kho cảng.
港湾設備 こうわんせつび
phương tiện cảng.