Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 港青基信書院
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
青書 せいしょ
sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia ở Anh)
書信 しょしん
bức thư
信書 しんしょ
thư tín.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
青信号 あおしんごう
Đèn xanh