Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 游侠
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
游蛇 ゆうだ ユウダ
rắn nước
游泳 ゆうえい
Sự bơi lội
浮游 ふゆう
phấp phới; nổi
游魚 ゆうぎょ ゆうさかな
câu cá bơi về bên trong nước
回游 かいゆう
sự di trú (của các loài cá như cá hồi...)
武侠 ぶきょう
hiệp sĩ đạo; tinh thần thượng võ; sự can đảm; hành động anh hùng
勇侠 ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm