Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渼沙里漕艇競技場
漕艇場 そうていじょう
khóa học chèo thuyền
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
漕艇 そうてい
sự chèo thuyền (thuyền đua)
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競漕 きょうそう
cuộc đua thuyền
競艇 きょうてい
cuộc đua thuyền máy
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu