競漕
きょうそう「CẠNH TÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc đua thuyền

Bảng chia động từ của 競漕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 競漕する/きょうそうする |
Quá khứ (た) | 競漕した |
Phủ định (未然) | 競漕しない |
Lịch sự (丁寧) | 競漕します |
te (て) | 競漕して |
Khả năng (可能) | 競漕できる |
Thụ động (受身) | 競漕される |
Sai khiến (使役) | 競漕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 競漕すられる |
Điều kiện (条件) | 競漕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 競漕しろ |
Ý chí (意向) | 競漕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 競漕するな |
競漕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競漕
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
力漕 りきそう
dùng hết sức ra chèo [thuyền, tàu]
回漕 かいそう
Việc vận chuyển vật tư bằng tàu biển
運漕 うんそう
Sự chuyên chở, sự vận tải
阿漕 あこぎ
tên một địa danh ở tỉnh Mie hỗn xược trơ tráo tham lam không còn tình cảm dai dẳng, lỳ lợm
漕艇 そうてい
sự chèo thuyền (thuyền đua)
漕ぐ こぐ
chèo thuyền; chèo; lái