Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湖心 こしん
giữa hồ, tâm hồ, lòng hồ
決心 けっしん
sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一大決心 いちだいけっしん
quyết tâm lớn
決心する けっしん けっしんする
quyết
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
決心が付く けっ しんがつく
Hạ quyết tâm