Các từ liên quan tới 湖南辛亥革命人物紀念館
辛亥革命 しんがいかくめい
cách mạng Tân Hợi
辛亥 しんがい からしい
năm thứ 48 của chu kỳ 60 năm, năm Tân hợi
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
命辛々 いのちからがら いのちがらがら いのちからし々
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
記念館 きねんかん
phòng lớn vật kỷ niệm
cuộc cách mạng con người