Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湘南ゼミナール
chủng viện
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
セミナー ゼミナール セミナール セミナ セミナー
hội thảo; xê-mi-na; buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
物流ゼミナール ぶつ りゅう ぜみなーる
Nghiên cứu vận chuyển
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
南南東 なんなんとう
Nam-đông nam.