Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
温湯 おんとう ぬるゆ
suối nước nóng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải