Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯上剛輝
上湯 かみゆ シャンタン
top-grade Chinese soup stock
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
湯上がり ゆあがり
khi tắm xong
上がり湯 あがりゆ
Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong.
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
剛度 ごうど
Độ cứng (của kết cấu)