Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯上響花
湯花 ゆばな
những nóng - mùa xuân (mà) khoáng vật đặt (giống với những hoa)
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
バラのはな バラの花
hoa hồng.
上湯 かみゆ シャンタン
top-grade Chinese soup stock
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
湯上がり ゆあがり
khi tắm xong
上がり湯 あがりゆ
Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong.