Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥山放獣 おくやまほうじゅう
việc thả động vật hoang dã vào núi sâu