湯取り飯
ゆとりめし「THANG THỦ PHẠN」
☆ Danh từ
Cơm nấu hai lần
昔
の
農家
では
湯取
り
飯
をよく
作
っていた。
Những gia đình nông dân xưa thường làm cơm nấu hai lần.

湯取り飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯取り飯
湯取り ゆとり
Quần áo mặc sau tắm
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
握り飯 にぎりめし
cơm nắm.