Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹海 じゅかい
cánh rừng bạt ngàn (nhìn từ trên cao giống như mặt biển)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
湯治場 とうじば
nơi tắm nước nóng an dưỡng.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場