Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn