湯引く
ゆびく「THANG DẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tha động từ, tha động từ
Nhúng qua, trần qua nước sôi

Bảng chia động từ của 湯引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯引くぐ/ゆびくぐ |
Quá khứ (た) | 湯引くいだ |
Phủ định (未然) | 湯引くがない |
Lịch sự (丁寧) | 湯引くぎます |
te (て) | 湯引くいで |
Khả năng (可能) | 湯引くげる |
Thụ động (受身) | 湯引くがれる |
Sai khiến (使役) | 湯引くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯引くぐ |
Điều kiện (条件) | 湯引くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯引くげ |
Ý chí (意向) | 湯引くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯引くぐな |
湯引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯引く
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
湯掻く ゆがく
Đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ