Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 湯本義憲
立憲主義 りっけんしゅぎ
chủ nghĩa hợp hiến
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
談義本 だんぎぼん
Dangibon (một thể loại văn học tiền hiện đại của Nhật Bản)