湯熨をかける
ゆのしをかける
Là quần áo bằng bàn là hơi nước

湯熨をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯熨をかける
湯熨 ゆのし
việc là (ủi) quần áo bằng hơi nước
熨斗を付ける のしをつける
để làm một quà tặng (của)
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
湯をわかす ゆをわかす
nước sôi
熨斗 のし ぬし
lâu dài làm mỏng tước bỏ (của) làm khô biển -e ar hoặc giấy gán tới một quà tặng
目をかける めをかける
để mắt tới
輪をかける わをかける
to exceed, to be even more (so), to exaggerate
かねをかける かねをかける
tiền cược