湯をわかす
ゆをわかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nước sôi

Bảng chia động từ của 湯をわかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯をわかす/ゆをわかすす |
Quá khứ (た) | 湯をわかした |
Phủ định (未然) | 湯をわかさない |
Lịch sự (丁寧) | 湯をわかします |
te (て) | 湯をわかして |
Khả năng (可能) | 湯をわかせる |
Thụ động (受身) | 湯をわかされる |
Sai khiến (使役) | 湯をわかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯をわかす |
Điều kiện (条件) | 湯をわかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯をわかせ |
Ý chí (意向) | 湯をわかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯をわかすな |
湯をわかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯をわかす
お湯を沸かす おゆをわかす
chần
身をかわす みをかわす
né tránh, trốn tránh
体をかわす たいをかわす
to avoid, to dodge, to evade
湯熨をかける ゆのしをかける
là quần áo bằng bàn là hơi nước
約を交わす やくをかわす
trao lời giao ước, hứa với nhau
体を交わす からだをかわす
động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)
湯を使う ゆをつかう
tắm nước nóng
服を乾かす ふくをかわかす
phơi quần áo.