Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯船 ゆぶね
bồn tắm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng