Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湿り気 しめりけ
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
湿気 しっけ しっき
hơi ẩm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
湿気る しける しっける
ỉu
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn