Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
大陸性気候 たいりくせいきこう
khí hậu lục địa
内陸性気候 ないりくせいきこう
Khí hậu kiểu lục địa.
温暖湿潤気候 おんだんしつじゅんきこう
khí hậu ôn đới ẩm
湿潤性 しつじゅんせー
tính thấm ướt được
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin