Các từ liên quan tới 満員御礼!福島一丁目劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
満員御礼 まんいんおんれい
Cảm ơn tất cả mọi người
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
満場一致 まんじょういっち まんじょう いっち
nhất trí; đồng lòng; đồng thanh; tất cả đều đồng ý; tất cả đều nhất trí
満員 まんいん
sự đông người; sự chật ních người.
劇場 げきじょう
hí trường
御礼 おれい
cám ơn; biểu thức (của) sự biết ơn
丁目 ちょうめ
khu phố.