満員御礼
まんいんおんれい「MÃN VIÊN NGỰ LỄ」
☆ Danh từ
Cảm ơn tất cả mọi người

満員御礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 満員御礼
満員 まんいん
sự đông người; sự chật ních người.
御礼 おれい
cám ơn; biểu thức (của) sự biết ơn
超満員 ちょうまんいん
sự quá đông người; sự tràn ngập người
御礼袋 おれいぶくろ
phong bì thư cảm ơn
満員電車 まんいんでんしゃ
tàu đông đúc
御礼参り おれいまいり
sự đến đền chùa tạ lễ; sự tính sổ (xã hội đen)
御礼奉公 おれいほうこう
giải phóng dịch vụ sau khi sự học việc
大入り満員 おおいりまんいん
sự đầy