Các từ liên quan tới 満天☆青空レストラン
満天 まんてん
đầy trời; khắp bầu trời
青天 せいてん
trời trong xanh
レストラン レストラント
cao lâu
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
満天下 まんてんか
tất cả qua thế giới
レストランハウス レストラン・ハウス
restaurant house, là tòa nhà độc lập, được sử dụng để tiếp khách, ăn uống...
レストランシアター レストラン・シアター
dinner theater, dinner theatre, supper club