Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
福徳円満 ふくとくえんまん
hạnh phúc viên mãn
満潮線 まんちょうせん
dòng thủy triều cao
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea