Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満堂 まんどう
đầy khán giả; kín chỗ
満月 まんげつ
trăng rằm
御堂 みどう
chùa chiền; điện thờ Phật
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
満員御礼 まんいんおんれい
Cảm ơn tất cả mọi người
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với