Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔貌 かおかたち がんぼう
có đặc tính; nhìn
満月 まんげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
お月様 おつきさま
ông trăng
満面笑顔 まんめんえがお
gương mặt rạng ngời
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà