Các từ liên quan tới 満洲産業開発五カ年計画
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
開発計画 かいはつけいかく
dự án phát triển (chương trình, kế hoạch)
核開発計画 かくかいはつけいかく
kế hoạch phát triển hạt nhân
満洲 まんしゅう
manchuria