Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明朝 みんちょう みょうちょう
sáng mai.
朝明け あさあけ
Trời hửng sáng; lúc rạng đông.
明朝体 みんちょうたい
m - gọi tên typeface
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日の朝 あしたのあさ
明くる朝 あくるあさ あくるあした
sáng mai
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.