Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源常
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
電源異常 でんげんいじょう
mất điện
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
定常情報源 ていじょうじょうほうげん
nguồn thông tin dừng
非常用電源 ひじょうようでんげん
nguồn điện khẩn cấp, nguồn điện sử dụng trong trường hợp khẩn cấp
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
源 みなもと
nguồn.
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.