Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源当時
当時 とうじ
dạo ấy
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
震源時 しんげんじ
thời điểm của tâm chấn
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
源平時代 げんぺいじだい
thời kì Gempei
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
時間外手当 じかんがいてあて
tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định.
電源投入時パスワード でんげんとうにゅうじパスワード
mật khẩu khởi động