Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源致方
致し方 いたしかた
cách; phương pháp
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
前方一致 ぜんぽういっち
trận đấu phía trước
後方一致 こうほういっち
khớp với phần sau của từ khóa hay cụm từ khóa (một trong những phương pháp tìm kiếm ký tự)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
源 みなもと
nguồn.
風致 ふうち
nếm mùi; thanh lịch