致し方
いたしかた「TRÍ PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Cách; phương pháp

致し方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 致し方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
前方一致 ぜんぽういっち
trận đấu phía trước
後方一致 こうほういっち
khớp với phần sau của từ khóa hay cụm từ khóa (một trong những phương pháp tìm kiếm ký tự)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
風致 ふうち
nếm mùi; thanh lịch
致死 ちし
gây chết người; chí tử
誘致 ゆうち
sự hấp dẫn; sự dụ dỗ; sự mời mọc; sự đưa lại; sự dẫn đến