致仕
ちし「TRÍ SĨ」
Tuổi thứ 70
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự từ chức

Bảng chia động từ của 致仕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 致仕する/ちしする |
Quá khứ (た) | 致仕した |
Phủ định (未然) | 致仕しない |
Lịch sự (丁寧) | 致仕します |
te (て) | 致仕して |
Khả năng (可能) | 致仕できる |
Thụ động (受身) | 致仕される |
Sai khiến (使役) | 致仕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 致仕すられる |
Điều kiện (条件) | 致仕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 致仕しろ |
Ý chí (意向) | 致仕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 致仕するな |