Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資源の豊かな国 しげんのゆたかなくに
nước giàu trong những tài nguyên tự nhiên
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
源 みなもと
nguồn.
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ
豊水 ほうすい
nước đầy, nước nhiều