Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源重之
之 これ
Đây; này.
源 みなもと
nguồn.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
基源 きげん
thành phần (của một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc)