Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源長季
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
冗長電源 じょうちょうでんげん
nguồn cấp điện dư dự phòng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
源 みなもと
nguồn.
猟季 りょうき
mùa săn bắn
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)