Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源顕定
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
顕 けん
rõ ràng
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
定常情報源 ていじょうじょうほうげん
nguồn thông tin dừng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
道路特定財源 どうろとくていざいげん
revenue source set aside for road construction