準中力
じゅんちゅうりょく「CHUẨN TRUNG LỰC」
Sự tập chung
準中力
Dần dần mất đi sự tập chung

準中力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 準中力
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
準備中 じゅんびちゅう
đang chuẩn bị; đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa kinh doanh)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.