Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 準衛星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
準天頂衛星 じゅんてんちょーえーせー
hệ thống vệ tinh quasi-zenith
衛星 えいせい
vệ tinh
準星 じゅんせい じゅんほし
tinh thể bức xạ
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
スパイ衛星 スパイえいせい
vệ tinh do thám
ガリレイ衛星 ガリレイえいせい ガリレオえいせい
vệ tinh galileo