Kết quả tra cứu 溜める
Các từ liên quan tới 溜める
溜める
ためる
「LỰU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
いろいろな
コイン
をためた.
Tôi đã sưu tập được nhiều loại tiền xu.
ここへくずをためてはいけない.
Đừng có đổ rác ra đây. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 溜める
Bảng chia động từ của 溜める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溜める/ためるる |
Quá khứ (た) | 溜めた |
Phủ định (未然) | 溜めない |
Lịch sự (丁寧) | 溜めます |
te (て) | 溜めて |
Khả năng (可能) | 溜められる |
Thụ động (受身) | 溜められる |
Sai khiến (使役) | 溜めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溜められる |
Điều kiện (条件) | 溜めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 溜めいろ |
Ý chí (意向) | 溜めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 溜めるな |