Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 溝の口駅
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
レコードの溝 レコードのみぞ
đường rãnh trên đĩa ghi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
脳溝 のうこう
khe, rãnh ở bề mặt não
溝深 みぞふか
Độ sâu rãnh