Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
下男 げなん
đầy tớ trai
下水溝 げすいこう
cống nước thải; rãnh nước thải
ズボンした ズボン下
quần đùi
下女下男 げじょげなん
những người hầu
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới